JBL Endurance Peak 3 là một chiếc tai nghe True Wireless phù hợp với những người yêu thích thể thao, có khả năng kháng bụi và nước.
Chất âm JBL Pure BassTận hưởng playlist tập luyện yêu thích cùng chất bass mãnh liệt nhờ driver 10mm để tiếp thêm sức mạnh cho hành trình tập luyện.
|
|
50 giờ chơi nhạc. Sạc nhanh thần tốc.JBL Endurance Peak 3 luôn phù hợp với bạn từng nhịp, thời lượng pin bền bỉ như những gì bạn cần với 10 giờ trong tai nghe và 40 giờ trong hộp đựng. Cần tăng tốc, sạc thần tốc một giờ chơi chỉ với 10 phút.
|
|
Chuẩn kháng bụi & nước IP68Chuẩn IP68 chứng minh tai nghe JBL Endurance Peak 3 đã sẵn sàng cho những cuộc phiêu lưu đầy thử thách nhất, dù nắng hay mưa. Bền bỉ ngay ở độ sâu 1,5 mét trong 30 phút. Cứ tiếp bước, đổ mồ hôi hay lướt sóng đều chẳng phải mối lo ngại với JBL Endurance Peak 3. Chỉ cần rửa sạch chúng sau khi tập luyện, tất cả đều dễ dàng.
|
Chế độ Ambient Aware & Talk Thru
Cho dù bạn đang chạy bộ hay đang ở trong phòng tập thể dục, chế độ TalkThru giúp bạn thực hiện dễ dàng cuộc gọi ở bất cứ đâu. Ambient Aware giúp bạn nhận biết môi trường xung quanh mà không cần tháo tai nghe ra.
Vừa vặn tột đỉnh. Định hình vươn xa.
Với một lối sống năng động—bạn sẽ cần một tai nghe xứng tầm để bắt nhịp. Được tối ưu để trở thành trợ thủ luyện tập chuyên nghiệp, tai nghe JBL Endurance Peak 3 sẽ tiếp thêm sức mạnh cho hành trình tập luyện với thời lượng pin đến 50 giờ và chất âm JBL Pure Bass tăng cường để bạn cảm nhận chất nhạc trong từng chuyển động. Thiết kế chuẩn kháng nước, kháng bụi IP68 bền bỉ giúp bạn vượt qua những con đường bụi bặm nhất hay những buổi tập đẫm mồ hôi nhất. Thiết kế Powerhook™ có thể uốn cong cùng với bộ nâng đỡ móc tai TwistLock™ đảm bảo vừa vặn, an toàn và thoải mái cho dù bạn di chuyển cơ thể như thế nào. Và với khả năng thực hiện các cuộc gọi rõ ràng từ mọi nơi và luôn nhận thức được môi trường xung quanh, bạn sẽ luôn kết nối với thế giới cho dù bạn tập luyện ở đâu.
Pin
Tuổi thọ pin của hộp sạc (số giờ tối đa)40 Thời gian sạc (kể từ khi cạn pin)2 Thời gian chơi tối đa (giờ)50 Thời gian đàm thoại tối đa (giờ)5.5 |
||
Thông số kỹ thuật
Độ nhạy của driver ở 1kHz / 1mW (dB)102 dB SPL@1 kHz Dải đáp ứng tần số động (Hz)20 Hz – 20 kHz Trở kháng (ohms)16 |
||
Điều khiển và Thông số kết nối
Cấu hình BluetoothA2DP V1.3, AVRCP V1.6, HFP V1.7 Tần số Bluetooth2.400 GHz – 2.4835 GHz Module phát BluetoothGFSK, π/4 QPSK, 8DPSK Công suất phát Bluetooth< 14 dBm Phiên bản Bluetooth5.2 Kết nối: Bluetooth,… |
.
.
.