THỜI LƯỢNG PIN VĨNH CỬUHối hả trên con đường chinh phục bản thân Vì thế bạn cần một chiếc đồng hồ có năng lượng vô hạn. Bạn nghĩ sao về một chiếc đồng hồ có thời lượng pin lên đến 28 ngày ở chế độ đồng hồ thông minh, 25 giờ ở chế độ GPS và 71 ngày ở chế độ analog. |
THỜI GIAN CHUẨN XÁCCác kim đồng hồ analog phát quang rực rỡ, dễ đọc và cực kỳ chuẩn xác — đồng thời, công nghệ RevoDrive tích hợp, đảm bảo kim đồng hồ analog của bạn luôn đúng giờ. |
THIẾT KẾ BỀN BỈHầm hố và Táo Bạo Vòng bezel hai lớp – Chúng tôi tự hào về điểm nổi bật này của sản phẩm. Đặc biệt vòng bezel còn có màn hình kỹ thuật số với độ phân giải cao cùng các chức năng thông minh. Ngoài ra, chiếc đồng hồ này có khả năng chống nước đến 10 ATM cùng khả năng chịu nhiệt và chống sốc tiêu chuẩn. Vì vậy, bạn có thể thoải mái làm bất cứ điều gì bạn muốn. |
CÔNG NGHỆ REVODRIVECông nghệ RevoDrive đảm bảo độ chính xác của đồng hồ analog ngay cả trong những môi trường khắt nghiệt nhất |
THÔNG BÁO THÔNG MINHNhận email, SMS và cảnh báo ngay trên chiếc đồng hồ của bạn khi được kết nối với điện thoại thông minh Apple hoặc Android tương thích. Bạn còn có thể trả lời tin nhắn văn bản với điện thoại Android |
ĐỒNG BỘ VỚI GARMIN CONNECTTất cả trong một – Ứng dụng Garmin Connect trên điện thoại thông minh tương thích giúp lưu trữ tất cả thông tin sức khỏe và thể chất của bạn. Ứng dụng là một cộng đồng trực tuyến đang phát triển mạnh mẽ, nơi mọi người có thể kết nối, cạnh tranh và chia sẻ thông tin với nhau. |
TÍNH NĂNG THEO DÕI VÀ AN TOÀNKhi điện thoại và đồng hồ được ghép đôi, một tin nhắn đính kèm vị trí của bạn có thể được gửi tới các liên hệ một cách thủ công – trong các hoạt động ngoài trời – hoặc tự động với chức năng phát hiện sự cố được tích hợp. |
CỬA HÀNG CONNECT IQTải xuống các mặt đồng hồ tùy chỉnh, thêm các trường dữ liệu và nhận các ứng dụng và công cụ từ ứng dụng Connect IQ Store trên điện thoại thông minh tương thích. |
TÍCH HỢP NHIỀU BỘ MÔN THỂ THAOLàm những gì bạn yêu thích với các môn thể thao có sẵn cho các hoạt động chạy, đạp xe, bơi lội, rèn luyện sức mạnh, leo núi trong nhà, chạy ảo, chơi golf, yoga,v.v. |
BÀI TẬP CƯỜNG ĐỘ CAO (HIIT)Hồ sơ hoạt động này sẽ theo dõi các bài luyện tập cường độ cao, bao gồm AMRAP, EMOM, Tabata và các bài tập tùy chỉnh. Đặt số vòng, khoảng thời gian luyện tập/nghỉ ngơi và nhiều tính năng khác. |
VO2 MAXTập luyện thông minh hơn với VO2 max, một chỉ số về hiệu suất mong đợi của bạn. Số liệu này thậm chí còn tính đến những thay đổi về hiệu suất có thể do nhiệt độ hoặc độ cao gây ra. |
ĐỀ XUẤT LUYỆN TẬP HẰNG NGÀYĐể có được hướng dẫn luyện tập phù hợp với thể chất của riêng bạn, nhận các đề xuất hàng ngày dựa trên tải luyện tập và trạng thái tập luyện hiện tại của bạn. |
THỜI GIAN PHỤC HỒISau mỗi buổi tập, thời gian phục hồi cho biết khi nào bạn sẽ sẵn sàng cho buổi tập chăm chỉ tiếp theo. Tính năng thậm chí còn giải thích cường độ tập luyện và các yếu tố như căng thẳng, hoạt động hàng ngày và giấc ngủ. |
CÔNG SUẤT CHẠY BỘNhận số đo liên tục trên cổ tay của bạn về công suất bạn đang sử dụng trong lúc chạy khi sử dụng cảm biến Running Dynamics Pod hoặc HRM-Pro™ Plus |
TRẠNG THÁI ĐẠP XE ĐỊA HÌNHTheo dõi chi tiết mỗi chuyến đi với các số liệu về đạp xe địa hình cộng với các phép đo Grit™ và Flow™ chuyên dụng, giúp bạn đánh giá độ khó của đường mòn và mức độ dễ dàng khi bạn lái xuống dốc, đưa ra điểm số đem lại cho bạn động lực ”cán mốc” vào lần đạp tiếp theo. |
HỖ TRỢ CÔNG NGHỆ ĐA VỆ TINH (GNSS)Cho dù bạn đang đi bộ đường dài, đi xe đạp leo núi, chạy đường mòn hay trượt tuyết, bạn sẽ có thể truy cập nhiều hệ thống vệ tinh dẫn đường toàn cầu (GPS, GLONASS và Galileo) để theo dõi trong các môi trường khó khăn hơn so với chỉ sử dụng GPS. |
CẢM BIẾN ABCĐiều hướng chặng đường tiếp theo bằng cảm biến ABC, bao gồm cao độ kế cho dữ liệu độ cao, khí áp kế để theo dõi thời tiết và la bàn điện tử 3 trục. |
TUYẾN ĐƯỜNG TRACBACKĐưa ra phỏng đoán cho hành trình trở về của bạn bằng cách sử dụng tính năng điều hướng với cùng một tuyến đường trở về điểm xuất phát của bạn. |
ĐIỂM THAM CHIẾUTheo dõi đường đi của một địa điểm đã biết (chẳng hạn như ô tô hoặc điểm xuất phát của bạn) so với vị trí hiện tại của bạn để dễ dàng tìm đường trở lại. Hiểu cơ thể hơn với tính năng theo dõi sức khỏe 24/7. |
NHỊP TIM CỔ TAYNhận dữ liệu nhịp tim cùng với các cảnh báo nếu nhịp tim của bạn quá cao hoặc quá thấp trong khi bạn nghỉ ngơi. Đo mức độ hoạt động của tim trong các hoạt động. |
THEO DÕI CĂNG THẲNGSự thay đổi nhịp tim được sử dụng để đo lường mức độ căng thẳng của bạn, vì vậy bạn có thể biết liệu ngày hôm đấy cảm xúc của mình bình thản, cân bằng hay căng thẳng. |
ĐIỂM SỐ GIẤC NGỦ VÀ TÍNH NĂNG THEO DÕI GIẤC NGỦ CHUYÊN SÂUPhân tích đầy đủ các giai đoạn ngủ nông, sâu và REM của bạn. Xem tất cả trên một tiện ích chuyên dụng bao gồm điểm số giấc ngủ và thông tin chi tiết. |
BODY BATTERY-THEO DÕI NĂNG LƯỢNG CƠ THỂQuản lý năng lượng cơ thể của bạn một cách tối ưu với việc dữ liệu được đo và tổng hợp từ biến thiên nhịp tim (HRV), căng thẳng, giấc ngủ và các dữ liệu khác, giúp bạn luôn hiểu bạn có thể tập luyện tiếp hoặc bạn cần nghỉ ngơi. |
ĐỘ BÃO HOÀ OXY TRONG MÁUĐể theo dõi thích nghi độ cao hoặc giấc ngủ, cảm biến Pulse Ox sử dụng các tia ánh sáng ở cổ tay để đo mức độ hấp thụ oxy của cơ thể. |
TUỔI THỂ CHẤTTính năng này sử dụng độ tuổi theo thứ tự thời gian, hoạt động cường độ mạnh hàng tuần của bạn, nhịp tim khi nghỉ ngơi và chỉ số BMI để ước tính xem cơ thể của bạn trẻ hơn hay già hơn so với tuổi thực. Nhận các mẹo để giảm tuổi thể chất của bạn. |
SỐ PHÚT LUYỆN TẬP TÍCH CỰC Theo dõi số phút hoạt động cường độ cao, thời gian hoạt động và loại hoạt động của riêng bạn. Bạn thậm chí có thể xem chúng như một trường dữ liệu trong các hoạt động được hẹn giờ. |
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Nổi bật | Chỉ số giấc ngủ |
Thời lượng pin ( chế độ đồng hồ thông minh):Up to 28 days | |
Đề xuất bài tập hàng ngày | |
Độ bão hoà Oxy trong máu | |
Garmin Pay™ | |
Sẵn sàng luyện tập | |
Trạng thái luyện tập | |
Loại màn hình: Monochrome, sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP) | |
Chỉ số chống nước: 10 ATM | |
Thông tin chung | Vật liệu dây đeo: Silicone |
Vật liệu thấu kính: kính cường lực hóa học | |
Chất liệu khung BEZEL: polyme cốt sợi hoặc thép không gỉ | |
Vật liệu vỏ: Polyme cốt sợi | |
Tương thích với dây đồng hồ QUICKFIT: 22mm | |
Kích thước sản phẩm: 45.0 x 45.0 x 16.2 mm Vừa với cổ tay có chu vi 135-230mm |
|
Trọng lượng: 65 g | |
Kích thước màn hình: tùy chỉnh với một lỗ trung tâm: 0.9″ x 0.9″ (23 x 23 mm) | |
Độ phân giải màn hình: 176 x 176 pixels | |
Thời lượng Pin: Đồng hồ thông minh: Lên đến 28 ngày Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 71 ngày GPS: Lên đến 25 giờ Pin tối đa ở chế độ GPS: Lên đến 111 giờ Chế độ hoạt động GPS thám hiểm: Lên đến 40 ngày |
|
Sạc: Bộ sạc kẹp độc quyền của Garmin | |
Bộ nhớ/Lịch sử: 64 MB | |
Tính năng đồng hồ | Giờ/ngày |
Đồng bộ thời gian GPS | |
Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động | |
Đồng hồ báo thức | |
Đồng hồ đếm ngược | |
Đồng hồ điểm tới | |
Kim đồng hồ kim | |
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn | |
Theo dõi sức khỏe và chăm sóc sức khỏe | Nhịp tim đo trên cổ tay (liên tục/từng giây) |
Nhịp tim hàng ngày | |
Cảnh báo nhịp tim bất thường: có (thấp/cao) | |
Nhịp thở (24X7) | |
Tuổi thể chất | |
Chỉ số năng lượng cơ thể | |
Chỉ số căng thẳng cả ngày | |
Hẹn giờ thở thư giãn | |
Bài tập thở | |
Giấc ngủ | |
Bổ sung nước: có (trong Garmin Connect™) | |
Sức khoẻ phụ nữ: có (trong Garmin Connect™) | |
Ảnh chụp nhanh về sức khoẻ | |
Cảm biến | GPS |
GLONASS | |
GALILEO | |
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay GARMIN ELEVATE | |
PULSE OX – Theo dõi độ bão hoà OXY trong máu | |
Máy đo độ cao khí áp | |
La bàn | |
Gia tốc kế | |
Nhiệt kế | |
Tính năng thông minh hàng ngày | Kết nối: Bluetooth®, ANT+® |
Connect IQ (Có thể tải mặt đồng hồ, trường dữ liệu, công cụ và ứng dụng) | |
Thông báo thông minh | |
Trả lời tin nhắn văn bản/từn chối cuộc gọi bằng tin nhắn (CHỈ ÁP DỤNG ĐỐI VỚI ANDROID™) | |
Bản tin buổi sáng | |
Lịch | |
Dự báo thời tiết | |
Đồng bộ cài đặt theo thời gian thực với Garmin Connect cho thiết bị di động | |
Tiết kiệm Pin (Đồng hồ năng lượng thấp có thể tuỳ chỉnh) | |
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh | |
Tìm điện thoại | |
Tìm đồng hồ | |
Điều khiển VIRB | |
Điều khiển máy tập thông minh | |
Tương thích với GARMIN CONNECT MOBILE | |
Tương thích với điện thoại thông minh: iPhone®, Android™ | |
Cổ phiếu: có (ứng dụng Connect IQ tùy chọn) | |
Hồ sơ hoạt động | Hoạt động Gym khả dụng: Bài tập thể lực, tim mạch, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trên máy tập trong nhà, bài tập thở, Pilates, yoga |
Đa môn thể thao: Triathlon | |
Wellness: Walking, Pilates, Yoga | |
Chạy trong nhà: Treadmill Running, Indoor Track Running | |
Chạy ngoài trời: Running, Outdoor Track Running, Trail Running | |
Hoạt động ngoài trời: Đi bộ đường dài, leo núi trong nhà, leo khối đá, leo núi, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết cổ điển XC, chèo ván đứng, chèo thuyền, chèo thuyền kayak, săn bắn,đi bộ trên tuyết, câu cá, cưỡi ngựa, tennis, chiến thuật | |
Hoạt động đạp xe: Đạp xe, đạp xe đường trường, đạp xe leo núi, đạp xe đường sỏi, đi xe đạp, đạp xe theo nhóm, eBike, xe đạp điện leo núi, đạp xe trong nhà, đạp xe, ba môn phối hợp | |
Bơi lội: Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên | |
Dưới nước: Stand Up Paddleboarding, Rowing, Kayaking, Surfing, Kiteboarding, Windsurfing, Fishing, Boating, Sailing, Sail Racing, Water Skiing, Wakeboarding, Wakesurfing, Tubing, Sailing Expedition, Whitewater | |
Thể thao mô tô: Motorcycling, Overlanding, Motocrossing, ATVing, Snowmobiling | |
Thể thao dùng vợt: Tennis, Pickleball, Badminton, Squash, Table Tennis, Padel | |
Thể thao mùa đông: Skiing, Snowboarding, Backcountry Snowboarding, XC Classic Skiing, Backcountry Skiing, Ice Skating, Snowshoeing | |
Thể thao đồng đội: Basketball, Volleyball, Field Hockey, Ice Hockey, Football/Soccer, American Football, Lacrosse, Rugby, Ultimate Disc, Cricket, Softball, Baseball | |
Đối kháng: Boxing, Mixed Martial Arts | |
Các hoạt động khác: Jumpmaster, Tactical | |
Tính năng theo dõi và an toàn | Phát hiện sự cố trong quá trình hoạt động chọn lọc |
Hỗ trợ | |
LIVETRACK | |
Chia sẻ sự kiện trực tiếp | |
Tính năng chiến thuật | Toạ độ lưới kép |
Vị trí XERO | |
Tính năng Gaming | Hoạt động GAMING |
Ứng dụng GAMEON tương thích | |
Tính năng Theo dõi hoạt động | Đếm bước |
Nhắc nhở di chuyển (HIỂN THỊ TRÊN THIẾT BỊ SAU MỘT THỜI GIAN BẠN KHÔNG HOẠT ĐỘNG; HÃY ĐI BỘ MỘT VÀI PHÚT ĐỂ THIẾT LẬP LẠI) | |
Mục tiêu tự động (TÙY VÀO MỨC ĐỘ HOẠT ĐỘNG CỦA BẠN ĐỂ CHỈ ĐỊNH MỤC TIÊU ĐI BỘ HÀNG NGÀY) | |
Lượng Calo đã tiêu hao | |
Số tầng đã leo | |
Quãng đường đi được | |
Số phút luyện tập tích cực | |
TRUEUP | |
MOVE IQ | |
Ứng dụng thử thách GARMIN CONNECT: có (ứng dụng Connect IQ tùy chọn) | |
Phòng tập thể hình & Thiết bị tập thể hình | Bài tập tim mạch (Cardio) |
Bài tập thể lực | |
Bài tập cường độ cao (Hiit) | |
Bài tập Yoga | |
Bài tập Pilates | |
Tự động đếm số lần lặp lại | |
Tính năng luyện tập, lập kế hoạch và phân tích | Trang dữ liệu tuỳ chỉnh |
Có thể tải về kế hoạch luyện tập | |
Hướng dẫn hành trình | |
Vùng nhịp tim | |
Báo động nhịp tim | |
Nhịp tim tối đa | |
% nhịp tim dự phòng | |
Thời gian phục hồi | |
Đo nhịp tim tối đa tự động | |
Trạng thái HRV | |
Truyền nhịp tim (TRUYỀN DỮ LIỆU NHỊP TIM THÔNG QUA ANT+ ĐỂ KẾT NỐI THIẾT BỊ): có (sử dụng công nghệ ANT+) | |
Tốc độ hô hấp (TRONG KHI TẬP) | |
Tốc độ và khoảng cách GPS | |
Hồ sơ hoạt động tuỳ chính | |
AUTO PAUSE | |
Luyện tập theo lượt | |
Luyện tập nâng cao | |
Chế độ năng lượng – cài đặt pin hoạt động tuỳ chỉnh | |
Tốc độ và khoảng cách chạy HRM | |
AUTO LAP | |
Vòng điều chỉnh thủ công | |
Thông báo vòng hoạt động có thể lập cấu hình | |
Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao | |
VO2 tối đa (chạy) | |
VO2 tối đa (chạy địa hình) | |
Cường độ luyện tập | |
Hiệu quả luyện tập | |
Hiệu quả luyện tập (Yếm khí) | |
Lợi ích chính (HIỆU QUẢ LUYỆN TẬP) | |
Cảnh báo tuỳ chỉnh | |
Nhắc nhở bằng âm thanh | |
Thời gian hoàn tất | |
Đối thủ ảo (VIRTUAL PARTNER) | |
Đua với một hoạt động | |
Hoạt động thể thao kết hợp tự động | |
Hoạt động nhiều môn thể thao điều chỉnh thủ công | |
Khoá bằng nút | |
Phím nhanh | |
Cuộn tự đông (AUTO SCROLL) | |
Lịch sử hoạt động trên đồng hồ | |
PHYSIO TRUEUP | |
Trạng thái luyện tập đồng nhất | |
Tính Năng Chạy Bộ | Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
Động lực học chạy bộ: có (với phụ kiện tương thích) | |
Dao động dọc và tỷ lệ: có (với phụ kiện tương thích) | |
Thời gian tiếp xúc mặt đất và cân bằng: có (với phụ kiện tương thích) | |
Chiều dài sải chân (thời gian thực): có (với phụ kiện tương thích) | |
Guồng chân (CHO BIẾT SỐ BƯỚC CHÂN TRONG MỖI PHÚT THEO THỜI GIAN THỰC) | |
Năng lượng chạy | |
Điều khiển hiệu suất | |
Ngưỡng LACTAT: có (với phụ kiện tương thích) | |
Luyện tập chạy | |
Leo dốc tự động trong chạy địa hình | |
Tính năng dự báo cuộc đua | |
Thiết bị gắn vào giày phù hợp | |
Phát hiện chạy/ đi bộ/ đứng | |
Tính năng khi chơi gôn | Chiều dài tính bằng YARD đến F/M/B (KHOẢNG CÁCH ĐẾN PHÍA TRƯỚC, GIỮA VÀ SAU QUẢ ĐỒI) |
Chiều dài tính bằng YARD đến lỗ gôn thẳng/ lỗ gôn uốn cong | |
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (TÍNH TOÁN CHÍNH XÁC CHIỀU DÀI BẰNG YARD CHO CÚ ĐÁNH BÓNG TỪ MỌI VỊ TRÍ TRÊN SÂN): Hướng dẫn sử dụng | |
Bảng điểm kỹ thuật số | |
Theo dõi số liệu thống kê (CÚ ĐÁNH MẠNH, CÚ ĐÁNH NHẸ MỖI VÒNG, CÚ ĐÁNH VÙNG ĐỒI QUẢ VÀ ĐƯỜNG LĂN BÓNG) | |
GARMIN AUTOSHOT | |
Bản cập nhật xem hành trình tự động | |
Ứng dụng GREEN VIEWvới vị trí ghim định vị thủ công | |
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình | |
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/ đồng hồ đo hành trình | |
Tương thích theo dõi gậy tự động (YÊU CẦU PHỤ KIỆN) | |
Kết nối với ứng dụng GARMIN GOLF | |
Giải đấu hợp pháp | |
Giải trí ngoài trời | Điều hướng điểm nối điểm |
Thanh điều hướng theo thời gian thực | |
Quay về điểm xuất phát | |
TRACBACK | |
Chế độ ULTRATRAC | |
Điểm tham chiếu | |
Thông tin về độ cao | |
Quãng đường đến điểm đích | |
Chỉ báo xu hướng khí áp với cảnh báo bão | |
Tốc độ dọc | |
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc | |
Biểu đồ cao độ trong tương lai | |
Toạ độ GPS | |
SIGHT ‘N GO | |
Tính diện tích | |
Toạ độ điểm được chiếu | |
Thông tin về mặt trời và mặt trăng | |
Hoạt động GPS thám hiểm | |
Tính Năng Đạp Xe | Các hàng trình |
Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (VỚI CẢM BIẾN CÔNG SUẤT) | |
Đua với một hoạt động | |
Cảnh báo (KÍCH HOẠT BÁO ĐỘNG KHI BẠN ĐẠT ĐƯỢC MỤC TIÊU BAO GỒM THỜI GIAN, KHOẢNG CÁCH, NHỊP TIM HOẶC CALO) | |
FTP (NGƯỠNG CÔNG SUẤT HOẠT ĐỘNG THỂ LỰC) | |
MTB GRIT và FLOW | |
Trạng thái đạp xe nâng cao | |
Tương thích với VECTOR và RALLY (THIẾT BỊ ĐO CÔNG SUẤT) | |
Tương thích với RADAR VARIA (RADAR HƯỚNG RA SAU) | |
Tương thích với đèn VARIA | |
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (CÓ CẢM BIẾN) | |
Dụng cụ đo công suất tương thích | |
Tính năng khi bơi | Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên(KHOẢNG CÁCH, TỐC ĐỘ, ĐẾM SỐ LẦN SẢI TAY, KHOẢNG CÁCH SẢI, HIỆU QUẢ BƠI ̣(SWOLF), LƯỢNG CALO) |
Số liệu bơi tại bể bơi (CHIỀU DÀI, KHOẢNG CÁCH, TỐC ĐỘ, SỐ LẦN CHÈO, HIỆU QUẢ BƠI (SWOLF), CALO) | |
Nhận dạng kiểu bơi (BƠI SẢI, BƠI NGỬA, BƠI ẾCH, BƠI BƯỚM) ( (CHỈ DÀNH CHO BƠI Ở HỒ BƠI) | |
Ghi chép luyện tập (CHỈ DÀNH CHO BƠI Ở BỂ BƠI) | |
Hẹn giờ nghỉ ngơi cơ bản (TĂNG TỪ 0) (CHỈ DÀNH CHO BƠI HỒ) | |
“LẶP LẠI” hẹn giờ nghỉ ngơi cơ bản (CHỈ DÀNH CHO BƠI HỒ) | |
Tự động nghỉ (CHỈ CHO BƠI Ở BỂ BƠI) | |
Thông báo thời gian/quãng đường | |
Bắt đầu đếm ngược (CHỈ VỚI BƠI Ở BỂ BƠI) | |
Tập bơi ở hồ | |
Nhịp tim đo trên cổ tay dưới nước | |
Nhịp tin từ thiết bị HRM bên ngoài (THỜI GIAN THỰC TRONG LÚC NGHỈ NGƠI, KHOẢNG THỜI GIAN VÀ SỐ LIỆU THỐNG KÊ TRONG KHI NGHỈ NGƠI, VÀ TẢI VỀ NHỊP TIM TỰ ĐỘNG SAU KHI BƠI) | |
Hỗ Trợ Theo Dõi Hoạt Động Của Trẻ Em | Ứng dụng Toe-to-Toe™ Challenges: có (tùy chọn trên Connect IQ với ứng dụng Toe-to-Toe Challenges) |