GARMIN MARQ GOLFER (Gen 2) – ĐẲNG CẤP
NHƯ MỘT QUÂN SƯ GOLF TRÊN CỔ TAY
VỚI QUÂN SƯ CADDIE ẢO GIÚP BẠN LUÔN NẮM BẮT CHIẾN LƯỢC CHƠI GOLF
THIẾT KẾ
Thể hiện cho thế giới thấy niềm đam mê trên từng trận đấu Đồng hồ hiện đại sang trọng này trang bị dây đeo bằng nylon dệt kim loại màu xanh lá cây.
Màn hình cảm ứng AMOLED tuyệt đẹp với các nút điều khiển truyền thống và vỏ 46 mm được làm bằng hợp kim titan cấp độ 5 mang đến một thiết kế siêu bền bỉ và cao cấp.
THỜI LƯỢNG PIN
Hiệu suất pin đáng kinh ngạc để có thể cùng bạn đồng hành trong các cuộc phiêu lưu , pin lithium với chức năng có thể sạc lại cung cấp thời lượng pin lên đến 16 ngày hoặc 6 ngày ở chế độ always-on.
Quân sư Caddie ẢoQuân sư Caddie ngay trên cổ tay của bạn khi được ghép nối với điện thoại thông minh tương thích. Tính năng caddie ảo lấy dữ liệu tốc độ và hướng gió và dữ liệu thi đấu cá nhân trước đó để đưa ra gợi ý chọn gậy đánh phù hợp trên mỗi địa hình của hố golf được soạn sẵn. |
||
Tốc độ và hướng gióĐồng hồ hiển thị tốc độ và hướng gió, giúp golfers xác định chiến lược chọn gậy và hướng đánh tốt nhất. |
||
42.000 Sân GOLF được tải sẵnĐồng hồ của bạn được tải sẵn với hơn 42.000 bản đồ CourseView đầy màu sắc của các sân golf từ khắp nơi trên thế giới. Hãy tải về các bản cập nhật cho những sân golf mà bạn hay chơi nhất. |
||
Theo dõi gậy đánh GOLFKết nối đồng hồ với cảm biến theo dõi gậy Approach CT10 được tích hợp sẵn để có khả năng theo dõi nâng cao hơn, bao gồm vị trí, khoảng cách và loại gậy. |
||
Khoảng cách PLAYSLIKETính năng PlaysLike Distance sẽ điều chỉnh khoảng cách để tính toán các cú đánh sườn dốc lên và dốc xuống. |
||
Xem vùng GREENTính năng Green View cung cấp cho bạn hình ảnh của các vùng green từ bất kỳ nơi nào trên sân, đồng thời giúp bạn di chuyển vị trí cờ bằng cảm ứng để có độ chính xác cao hơn. |
||
GO GREENNhanh chóng tham chiếu khoảng cách phía trước, chính giữa và phía sau của vùng Green để bạn có thể thực hiện cú đánh bạn muốn. |
||
PINPOINTERNgay cả những cú đánh mù, tính năng PinPointer sẽ chỉ cho bạn hướng của ghim để bạn có thể tận dụng tối đa từng cú đánh. |
||
Xem chướng ngạiTính năng này giúp bạn nhanh chóng lướt qua từng địa hình hiểm trở trên bản đồ và nhận thông tin khoảng cách quan trọng để bạn biết những điều cần tránh. |
||
Dữ liệu địa hình vùng GREENLập kế hoạch cho cú đánh tiếp cận tốt nhất và hiện thực hóa điều đó với Dữ liệu địa hình vùng Green. Với tư cách thành viên trả phí của ứng dụng Garmin Golf , bạn có thể xem trực tiếp địa hình, hướng dốc của vùng green tại các sân được chọn ngay trên thiết bị của bạn. |
||
Cố vấn JET LAGGiúp giảm thiểu tác động của hội chứng jet lag với các đề xuất và lời nhắc các hành động như tiếp xúc với ánh sáng, lịch trình ngủ và tập luyện, chuẩn bị chuyến công tác đường dài tiếp theo của bạn.Nhập chi tiết chuyến đi của bạn vào lịch ứng dụng Garmin Connect™ trên điện thoại thông minh và theo dõi cách đồng hồ sinh học điều chỉnh để chuẩn bị với điểm đến tiếp theo |
||
Bản tin buổi sángNgay khi thức dậy, bạn sẽ nhận thông tin tổng quan về giấc ngủ, khả năng phục hồi và luyện tập của mình – cùng với tình trạng HRV, mức độ sẵn sàng luyện tập và thời tiết. Bạn thậm chí có thể tùy chỉnh báo cáo để hiển thị những gì bạn muốn xem. |
||
Nhịp tim cổ tayĐồng hồ liên tục ghi nhận nhịp tim của bạn – đồng thời đưa ra cảnh báo nếu nhịp tim quá cao hoặc quá thấp trong lúc bạn nghỉ ngơi. Thiết bị cũng giúp đánh giá mức độ luyện tập chăm chỉ của bạn trong các hoạt động, thậm chí bơi lội. |
||
Thống kê sức khoẻ – HEATLH SNAPSHOTChỉ với 2 phút để thống kê tổng quát các chỉ số sức khỏe quan trọng , bao gồm nhịp tim, biến thiên nhịp tim (HRV), Nồng độ oxy trong máu Pulse Ox (chỉ số Spo), Nhịp thở và Độ căng thẳng. Sau đó đưa ra kết quả báo cáo với các số liệu thống kê để chia sẻ thông qua ứng dụng Garmin Connect trên điện thoại tươc thích. |
||
Điểm số giấc ngủ & Tính năng theo dõi giấc ngủ chuyên sâuPhân tích đầy đủ các giai đoạn giấc ngủ nông, giấc ngủ sâu và giấc ngủ REM. Tất cả dữ liệu nằm gọn trong một tiện ích, bao gồm điểm số giấc ngủ và các đề xuất từ Garmin. |
||
BODY BATTERY – Theo dõi năng lượng cơ thểQuản lý năng lượng cơ thể của bạn một cách tối ưu với việc dữ liệu được đo và tổng hợp từ biến thiên nhịp tim (HRV), căng thẳng, giấc ngủ và các dữ liệu khác, giúp bạn luôn hiểu bạn có thể tập luyện tiếp hoặc bạn cần nghỉ ngơi. |
||
Cảm biến độ bão hoà OXY trong máuSử dụng chức năng Pulse Ox để kiểm tra mức độ oxy trong cơ thể bạn đang điều chỉnh như thế nào khi gặp trường hợp ở độ cao trong không khí loãng. |
||
Theo dõi căng thẳngSự thay đổi nhịp tim được sử dụng để đo lường mức độ căng thẳng của bạn, vì vậy bạn có thể biết liệu ngày hôm đấy của mình bình thản, cân bằng hay căng thẳng. |
||
Các ứng dụng thể thaoSử dụng các hoạt động có sẵn để chạy bộ địa hình, bơi lội, chạy bộ, xe đạp, đi bộ đường dài, chèo thuyền, trượt tuyết ở khu nghỉ dưỡng và khu vắng vẻ, chơi golf, lướt sóng, leo núi trong nhà và các môn thể thao khác. |
||
Mức độ sẵn sàng luyện tậpBạn sẽ nhận được điểm về mức độ sẵn sàng hoạt động dựa trên chất lượng giấc ngủ, khả năng phục hồi, thời gian luyện tập của bạn, v.v ngay khi thức dậy để điều chỉnh hoạt động trong ngày cho phù hợp. |
||
Trạng thái biến thiên nhịp tim (HRV)Hiểu sâu hơn về sức khỏe tổng quan, quá trình luyện tập và phục hồi của bạn thông qua biến thiên nhịp tim khi bạn ngủ, dựa trên công nghệ được phát triển bởi đội ngũ Firstbeat Analytics™ của chúng tôi. |
||
Trạng thái luyện tậpSử dụng các chỉ số mới như trạng thái Biến thiên nhịp tim, lịch sử tập luyện gần đây và hiệu suất của bạn để có được cái nhìn sâu hơn về nỗ lực tổng thể của bạn — và liệu bạn đang tập luyện hiệu quả, đang có phong độ cao nhất hay kiệt sức. |
||
Các bài tập hình độngĐồng hồ này có tính năng theo dõi dễ dàng, bạn có thể xem các bài tập sống động bao gồm tim mạch, thể lực, yoga và Pilates trên màn hình đồng hồ. Chọn các bài tập hình động đã được cài đặt sẵn hoặc tải thêm từ cộng đồng trực tuyến Garmin Connect™ khi kết nối với thiết bị tương thích của bạn. |
||
GARMIN COACHCác kế hoạch tập luyện miễn phí này vừa hướng dẫn với bài tập từ huấn luyện viên chuyên nghiệp và cũng sẽ điều chỉnh phù hợp với bạn và mục tiêu của bạn. Các bài tập được đồng bộ ngay trên đồng hồ từ Garmin Connect. Các bài tập được đồng bộ ngay trên đồng hồ từ Garmin Connect. |
||
Công nghệ PACEPROTính năng PacePro tiên phong giúp bạn theo kịp nhịp độ với sự hướng dẫn được điều chỉnh theo cấp độ trong suốt hoạt động của bạn.. |
||
Nhịp độ được điều chỉnh theo góc độĐừng để hụt hơi trước khi hoạt động kết thúc. Hãy hiểu cách điều chỉnh nhịp độ trên các địa hình khác nhau để thực hiện theo kế hoạch của bạn. |
||
VO2 tối đaTập luyện thông minh hơn với VO2 max, một chỉ số cho biết hiệu suất mong đợi của bạn. Dữ liệu sẽ điều chỉnh khi bạn chạy trail và giải thích cho sự thay đổi về hiệu suất có thể gây ra bởi nhiệt độ hoặc độ cao. |
||
Chỉ số hiệu suấtXem các chỉ số tập luyện nâng cao bao gồm ước tính về động lực chạy, VO2 tối đa, cố vấn phục hồi và hơn thế nữa. |
||
Thể lực theo thời gian thựcSử dụng dữ liệu của tính năng thể lực theo thời gian thực này để theo dõi và quản lý nỗ lực của bạn — và giúp tránh gắng sức quá mức khi bắt đầu chạy hoặc đạp xe. |
||
Đề xuất bài tập hàng ngàyXem toàn bộ bài tập được đề xuất cả tuần hoặc hàng ngày của bạn, các bài tập này sẽ được điều chỉnh sau mỗi lần chạy để phù hợp với hiệu suất và khả năng phục hồi của bạn cũng như các cuộc đua sắp tới trong lịch ứng dụng Garmin Connect trên điện thoại. |
||
Công nghệ SATIQCông nghệ GNSS đa băng tần kết hợp với công nghệ SatIQ đảm bảo định vị chính xác vượt trội trong mọi môi trường, đồng thời tối ưu hóa tuổi thọ pin của thiết bị |
||
Cảm biến ABCĐiều hướng chặng đường tiếp theo bằng cảm biến ABC, bao gồm cảm biến cho dữ liệu độ cao, khí áp kế để theo dõi thời tiết và la bàn điện tử 3 trục. |
||
Bản đồ TOPOGRAPHIC đa lục địaXem địa hình, độ cao, đỉnh núi, công viên, bờ biển, sông, hồ và các điểm địa lý khác. |
||
Tính năng CLIMBPROSử dụng công cụ lập kế hoạch ClimbPro để xem thông tin thời gian thực về các lần leo hiện tại và sắp tới, bao gồm độ dốc, khoảng cách và độ cao đạt được. |
||
Bản đồ trượt tuyếtTận hưởng hoạt động ngoài trời với các bản đồ địa hình được tải sẵn, và hiển thị tên lẫn độ khó của hơn 2,000 khu nghỉ dưỡng trượt tuyết trên toàn thế giới. |
||
Thông báo thông minhNhận email, tin nhắn văn bản và cảnh báo ngay trên đồng hồ của bạn khi được kết nối với điện thoại tương thích. |
||
Công cụ theo dõi chứng khoánTheo dõi lên đến 50 cổ phiếu yêu thích của bạn — ngay trên cổ tay — với ứng dụng Stocks. Dễ dàng kiểm tra cổ phiếu của bạn trong nháy mắt để theo dõi giá và xu hướng của chúng trong suốt cả ngày. |
||
Ứng dụng âm nhạcTải các bài hát và playlist từ tài khoản Spotify®, Deezer hoặc Amazon Music của bạn (có thể yêu cầu đăng ký). Sử dụng tai nghe không dây của bạn để nghe mà không cần điện thoại. |
||
Cửa hàng CONNECT IQTùy chỉnh mặt đồng hồ, thêm trường dữ liệu và nhận ứng dụng với tiện ích từ Cửa hàng Connect IQ khi kết nối với điện thoại. |
||
Tính năng theo dõi và an toànKhi điện thoại và đồng hồ được ghép nối, tin nhắn vị trí trực tiếp của bạn có thể được gửi tới các liên hệ một cách thủ công trong các hoạt động ngoài trời hoặc tự động với chức năng phát hiện sự cố được tích hợp |
||
THÔNG SỐ KỸ THUẬT |
Nổi bật | Chỉ số giấc ngủ. |
Thời lượng pin ( chế độ đồng hồ thông minh): Up to 16 days (6 days always-on). | |
Bản đồ tích hợp sẵn. | |
Đề xuất bài tập hàng ngày. | |
Độ bão hoà OXY trong máu: có (kiểm tra ngẫu nhiên, và tùy chọn thích nghi độ cao cả ngày và trong giấc ngủ). | |
Garmin Pay™. | |
GPS đa băng tần. | |
Lưu trữ nhạc. | |
Sẵn sàng luyện tập. | |
Trạng thái luyện tập: có (tối ưu). | |
Loại màn hình: AMOLED (always-on). | |
Màn hình cảm ứng. | |
Chỉ số chống nước: 10 ATM. | |
Thông tin chung | Vật liệu dây đeo: nylon (dệt Jacquard). |
Vật liệu thấu kính: tinh thể sapphire hình vòm. | |
Chất liệu khung BEZEL: titanium (Cấp độ 5). | |
Vật liệu vỏ: titanium (Cấp độ 5). | |
Tương thích với dây đồng hồ QUICKFIT: (22 mm). | |
Kích thước sản phẩm: Đường kính x Độ dày: 46 x 15 mm Dây nylon vừa với cổ tay có chu vi 135-203mm Dây cao su silicon vừa với cổ tay có chu vi 135-213mm |
|
Trọng lượng: 87 g (84 g với cao su silicon). | |
Kích thước màn hình: Đường kính 1,2” (30.4mm) | |
Độ phân giải màn hình: 390 x 390 pixels. | |
Màn hình màu. | |
Lựa chọn Font chữ to. | |
Thời lượng Pin: Chế độ đồng hồ thông minh lên tới 16 ngày (6 ngày luôn bật) Chế độ đồng hồ tiết kiệm pin: Lên đến 21 ngày Chỉ Chế độ GPS: Lên đến 42 giờ (30 giờ luôn bật) Tất cả các hệ thống vệ tinh: Lên đến 32 giờ (24 giờ ở chế độ luôn bật) Tất cả các hệ thống vệ tinh + Đa băng tần: Lên đến 28 giờ (22 giờ ở chế độ luôn bật) Tất cả các hệ thống vệ tinh + Âm nhạc: Lên đến 10 giờ (9 giờ ở chế độ luôn bật) Pin tối đa ở chế độ GPS: Lên đến 75 giờ Chế độ GPS thám hiểm: Lên đến 14 ngày |
|
Sạc: Sử dụng cáp sạc chuẩn Garmin. | |
Bộ nhớ/Lịch sử: 32GB. | |
Tính năng đồng hồ | Giờ/Ngày. |
Đồng bộ thời gian GPS. | |
Thời gian tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động. | |
Đồng hồ báo thức | |
Đồng hồ đếm ngược. | |
Đồng hồ đếm tới. | |
Thời điểm mặt trời mọc/lặn. | |
Theo dõi sức khỏe và chăm sóc sức khỏe | Nhịp tim đo trên cổ tay (LIÊN TỤC, TỪNG GIÂY). |
Nhịp tim nghỉ hàng ngày. | |
Cảnh báo nhịp tim bất thường: có (thấp/cao). | |
Nhịp thở (24X7). | |
Tuổi thể chất: có ̣(trong ứng dụng). | |
Chỉ số năng lượng cơ thể. | |
Chỉ số căng thẳng cả ngày. | |
Lời nhắc thư giãn. | |
Hẹn giờ thở thư giãn. | |
Bài tập thở. | |
Giấc ngủ: có (nâng cao). | |
Huấn luyện viên giấc ngủ. | |
Nhận biết giấc ngủ ngắn. | |
Bổ sung nước: có (trong Garmin Connect và tiện ích Connect IQ tùy chọn). | |
Sức khoẻ phụ nữ: có (trong Garmin Connect và tiện ích Connect IQ tùy chọn). | |
Ảnh chụp nhanh về sức khoẻ. | |
Skin temperature. | |
Cố vấn JET LAG. | |
Cảm biến | GPS. |
GLONASS. | |
GALILEO. | |
Công nghệ SATIQ. | |
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay GARMIN ELEVATE. | |
PULSE OX – Theo dõi độ bão hoà Oxy trong máu: có (với Thích nghi độ cao). | |
Máy đo độ cao khí áp. | |
La bàn. | |
Con quay hồi chuyển. | |
Gia tốc kế. | |
Nhiệt kế. | |
Cảm biến ánh sáng môi trường. | |
Tính năng thông minh hàng ngày | Kết nối: Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi®. |
CONNECT IQ (CÓ THỂ TẢI MẶT ĐỒNG HỒ, TRƯỜNG DỮ LIỆU, CÔNG CỤ VÀ ỨNG DỤNG). | |
Cửa hàng CONNECT IQ trên thiết bị. | |
Thông báo thông minh | |
Trả lời tin nhắn văn bản/ từ chối cuộc gọi bằng tin nhắn(CHỈ ÁP DỤNG ĐỐI VỚI ANDROID™). | |
Xem hình ảnh từ thông báo trên điện thoại ( chỉ Android™). | |
Bản tin buổi sáng. | |
Lịch. | |
Dự báo thời tiết. | |
Đồng bộ cài đặt theo thời gian thực với GARMIN CONNECT cho thiết bị di động. | |
Tiết kiệm pin ( ĐỒNG HỒ NĂNG LƯỢNG THẤP CÓ THỂ TÙY CHỈNH). | |
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh. | |
Phát và điều khiển nhạc trên đồng hồ. | |
Tìm điện thoại. | |
Tìm đồng hồ. | |
Find My Phone during GPS activity. | |
Compatible with Garmin Messenger app. | |
Điều khiển VIRB. | |
Điều khiển máy tập thông minh. | |
Tương thích với GARMIN CONNECT MOBILE. | |
Tương thích với điện thoại thông minh: iPhone®, Android™. | |
Cổ phiếu. | |
Chế độ Red Shift. | |
Garmin share. | |
Hồ sơ hoạt động | HOẠT ĐỘNG GYM KHẢ DỤNG: Bài tập thể lực, HIIT, tim mạch, chạy trên máy tập Elliptical, leo cầu thang, leo tầng nhà, chèo thuyền trên máy tập trong nhà, Pilates, bài tập thở và yoga. |
ĐA MÔN THỂ THAO: Swimming/Running, Triathlon | |
Wellness: Walking, Pilates, Yoga, Indoor Walking. | |
CHẠY TRONG NHÀ: Treadmill Running, Indoor Track Running, Virtual Running. | |
CHẠY NGOÀI TRỜI: Running, Outdoor Track Running, Trail Running, Ultra Running, Obstacle Racing. | |
HOẠT ĐỘNG NGOÀI TRỜI: Đi bộ đường dài, leo núi trong nhà, leo núi, leo khối đá, đạp xe leo núi, trượt tuyết, trượt ván trên tuyết, trượt tuyết băng đồng, lướt ván đứng, chèo thuyền, chèo xuồng kayak, lướt sóng, Lướt ván diều, Lướt ván b | |
HOẠT ĐỘNG ĐẠP XE: Biking, Road Biking, Indoor Biking, Mountain Biking, Gravel Biking, Bike Commuting, Bike Touring, eBiking, eMountain Biking, Cyclocross, Triathlon. | |
BƠI LỘI: Bơi trong hồ bơi, bơi ở nguồn nước tự nhiên, Bơi/Chạy. | |
DƯỚI NƯỚC: Stand Up Paddleboarding, Rowing, Kayaking, Surfing, Kiteboarding, Windsurfing, Fishing, Boating, Sailing, Sail Racing, Water Skiing, Wakeboarding, Wakesurfing, Tubing, Snorkeling, Sailing Expedition, Whitewater. | |
THỂ THAO MÔ TÔ: Motorcycling, Overlanding, Motocrossing, ATVing, Snowmobiling. | |
THỂ THAO DÙNG VỢT: Tennis, Pickleball, Badminton, Squash, Table Tennis, Padel, Platform Tennis, Racquetball. | |
THỂ THAO MÙA ĐÔNG: Skiing, Snowboarding, Backcountry Snowboarding, XC Classic Skiing, XC Skate Skiing, Backcountry Skiing, Ice Skating, Snowshoeing. | |
THỂ THAO ĐỒNG ĐỘI: Basketball, Volleyball, Field Hockey, Ice Hockey, Football/Soccer, American Football, Lacrosse, Rugby, Ultimate Disc, Cricket, Softball, Baseball. | |
ĐỐI KHÁNG: Boxing, Mixed Martial Arts. | |
CÁC HOẠT ĐỘNG KHÁC: Jumpmaster, Tactical, Inline Skating. | |
Tính năng theo dõi và an toàn | Phát hiện sự cố trong quá trình hoạt động chọn lọc. |
Cảnh báo phát hiện sự cố trên điện thoại cho thiết bị đeo. | |
Hỗ trợ. | |
LIVETRACK. | |
Nhóm LIVETRACK. | |
Chia sẻ sự kiện trực tiếp. | |
Tính năng chiến thuật | Toạ độ lưới kép. |
Vị trí XERO. | |
Tính năng gaming | Hoạt động GAMING |
Ứng dụng GAMEON tương thích. | |
Tính năng đi thuyền | Điều khiển động cơ TROLLING có dây đeo. |
Tính năng theo dõi hoạt động | Đếm bước |
Nhắc nhở di chuyển (HIỂN THỊ TRÊN THIẾT BỊ SAU MỘT THỜI GIAN BẠN KHÔNG HOẠT ĐỘNG; HÃY ĐI BỘ MỘT VÀI PHÚT ĐỂ THIẾT LẬP LẠI) | |
Mục tiêu tự động (TÙY VÀO MỨC ĐỘ HOẠT ĐỘNG CỦA BẠN ĐỂ CHỈ ĐỊNH MỤC TIÊU ĐI BỘ HÀNG NGÀY) | |
Lượng Calo tiêu hao | |
Số tầng đã leo | |
Quãng đường đi được | |
Số phút luyện tập tích cực | |
TRUEUP | |
MOVE IQ | |
Ứng dụng thử thách GARMIN CONNECT: có (ứng dụng Connect IQ tùy chọn) | |
Phòng tập thể hình & Thiết bị tập thể hình | Bài tập tim mạch (CARDIO). |
Bài tập thể lực. | |
Bài tập cường độ cao (HIIT). | |
Bài tập YOGA. | |
Luyện tập PILATES. | |
Hình động luyện tập trên màn hình. | |
Hướng dẫn luyện tập trên màn hình với các bài tập cơ bắp. | |
Tự động đếm số lần lặp lại. | |
Tính năng luyện tập, lập kế hoạch và phân tích | Trang dữ liệu tuỳ chỉnh. |
Có thể tải về kế hoạch luyện tập. | |
Hướng dẫn hành trình. | |
Vùng nhịp tim. | |
Báo động nhịp tim. | |
Lượng Calo theo nhịp tim. | |
Nhịp tim tối đa. | |
% nhịp tim dự phòng. | |
Thời gian phục hồi. | |
Đo nhịp tim tối đa tự động. | |
Công cụ/tổng quan về cuộc đua. | |
Trạng thái HRV. | |
Kiểm tra mức độ căng thẳng qua sự thay đổi nhịp tim ̣(ĐO SỰ THAY ĐỔI NHỊP TIM KHI BẠN ĐỨNG YÊN, TRONG 3 PHÚT, ĐỂ ƯỚC TÍNH MỨC ĐỘ CĂNG THẮNG CỦA BẠN; THANG ĐO LÀ TỪ 1 ĐẾN 100; SỐ ĐIỂM CÀNG THẤP CHO THẤY MỨC ĐỘ CĂNG THẲNG CÀNG THẤP): có (với phụ kiện tương thích). | |
Truyền nhịp tim (TRUYỀN DỮ LIỆU NHỊP TIM THÔNG QUA ANT+ ĐỂ KẾT NỐI THIẾT BỊ). | |
Tốc độ hô hấp (TRONG KHI TẬP): có (với phụ kiện tương thích). | |
Tốc độ và khoảng cách GPS. | |
Hồ sơ hoạt động tuỳ chỉnh. | |
AUTO PAUSE. | |
Luyện tập theo lượt. | |
Luyện tập biến tốc được cải thiện (BAO GỒM CHẾ ĐỘ LẶP LẠI KHÔNG GIỚI HẠN, TRANG DỮ LIỆU VỀ KHOẢNG THỜI GIAN, MÀN HÌNH CHỜ VÀ TỰ ĐỘNG PHÁT HIỆN). | |
Luyện tập nâng cao. | |
Chế độ năng lượng – Cài đặt pin hoạt động tuỳ chỉnh. | |
Tốc độ và khoảng cách chạy HRM. | |
AUTO LAP. | |
Vòng điều chỉnh thủ công. | |
Bộ hẹn giờ nghỉ. | |
Bộ hẹn giờ nghỉ. | |
Thông báo vòng hoạt độngcó thể lập cấu hình. | |
Khả năng thích nghi nhiệt độ và độ cao. | |
VO2 tối đa (chạy). | |
VO2 chạy tối đa (chạy địa hình). | |
Sức bền theo thời gian thực. | |
Điểm sức bền. | |
Tỉ trọng luyện tập. | |
Cường độ luyện tập. | |
Tập trung cường độ luyện tập. | |
Hiệu quả luyện tập. | |
Hiệu quả luyện tập (Yếm khí). | |
Lợi ích chính (Hiệu quả luyện tập). | |
Cảnh báo tuỳ chỉnh. | |
Nhắc nhở bằng âm thanh. | |
Chuyển đổi tự động giữa các môn thể thao. | |
Thời gian hoàn tất. | |
Đối thủ ảo (VIRTUAL PARTNER). | |
Đua với một hoạt động. | |
Hoạt động thể thao kết hợp tự động. | |
Hoạt động nhiều môn thể thao điều chỉnh thủ công. | |
Phần (LIVE, GARMIN). | |
STRAVA LIVE SEGMENTS. | |
Chương trình tạo lập hành trình khứ hồi (CHẠY BỘ/ĐẠP XE). | |
Tuyến đường phổ biến của TRENDLINE. | |
Khoá cảm ứng/ nút. | |
Phím nhanh. | |
Cuộn tực động (AUTO SCROLL). | |
Lịch sử hoạt động trên đồng hồ. | |
PHYSIO TRUEUP. | |
Trạng thái luyện tập đồng nhất. | |
Tính Năng Chạy Bộ | Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS. |
Động lực học chạy bộ. | |
Dao động dọc và tỷ lệ. | |
Thời gian tiếp xúc mặt đất và cân bằng: có (cân bằng thười gian tiếp đất với phụ kiện). | |
Chiều dài sải chân (THỜI GIAN THỰC). | |
Guồng chân (CHO BIẾT SỐ BƯỚC CHÂN TRONG MỖI PHÚT THEO THỜI GIAN THỰC). | |
Năng lượng chạy. | |
Nhịp độ được điều chỉnh theo cấp độ. | |
Điều kiện hiệu suất. | |
Ngưỡng LACTAT: có (với phụ kiện tương thích). | |
Chiến lược nhịp độ PACEPRO. | |
Luyện tập chạy. | |
Chấm điểm chạy dốc. | |
Leo dốc tự động trong chạy địa hình. | |
Tính năng dự báo cuộc đua. | |
Dự đoán cuộc đua, cập nhật tuyến đường và thời tiết ngày đua. | |
Thiết bị gắn vào giày phù hợp. | |
Phát hiện chạy/đi bộ/đứng. | |
Tính năng khi chơi gôn | Tải trước 43,000 sân GOLF trên toàn thế giới. |
Chiều dài tính bằng YARD đến F/M/B (KHOẢNG CÁCH ĐẾN PHÍA TRƯỚC, GIỮA VÀ SAU QUẢ ĐỒI). | |
Chiều dài tính bằng YARD đến lỗ Gôn thẳng/ lỗ Gôn uốn cong. | |
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (TÍNH TOÁN CHÍNH XÁC CHIỀU DÀI BẰNG YARD CHO CÚ ĐÁNH BÓNG TỪ MỌI VỊ TRÍ TRÊN SÂN): tự động. | |
Bảng điểm kỹ thuật số. | |
Mục tiêu tuỳ chỉnh. | |
Theo dõi số liệu thống kê (CÚ ĐÁNH MẠNH, CÚ ĐÁNH NHẸ MỖI VÒNG, CÚ ĐÁNH VÙNG ĐỒI QUẢ VÀ ĐƯỜNG LĂN BÓNG). | |
GARMIN AUTOSHOT. | |
Bản đồ VECTOR hoàn chỉnh. | |
Bản cập nhật xem hành trình tự động. | |
Ứng dụng GREEN VIEW với vị trí định vị thủ công. | |
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình. | |
PINPOINTER. | |
Khoảng cách PLAYSLIKE. | |
Chạm mục tiêu (CHẠM VÀO MỤC TIÊU TRÊN MÀN HÌNH ĐỂ XEM KHOẢNG CÁCH ĐẾN ĐIỂM BẤT KỲ). | |
Ghi điểm chấp. | |
Nhịp độ vung gậy. | |
TEMPO TRAINING. | |
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/ đồng hồ đo hành trình. | |
Tương thích theo dõi gậy tự động (YÊU CẦU PHỤ KIỆN). | |
Tốc độ và hướng gió (YÊU CẦU KẾT NỐI VỚI ỨNG DỤNG GOLF). | |
CADDIE ảo. | |
Kế nối với ứng dụng GARMIN GOLF. | |
Giải đấu hợp pháp. | |
Bao quanh vùng GREEN (VỚI THÀNH VIÊN GARMIN GOLF). | |
Giải trí ngoài trời | Điềm hướng điểm nối điểm. |
Thanh điều hướng theo thời gian thực. | |
Quay về điểm xuất phát. | |
TRACBACK. | |
Chế độ ULTRATRAC. | |
Chế độ quanh tôi. | |
Điểm tham chiếu. | |
Dẫn đầu. | |
Điều hướng NEXTFORK. | |
Thông tin về độ cao. | |
Quãng đường đến điểm đích. | |
Chỉ báo xu hướng khí áp với cảnh báo bão. | |
Cố vấn đường dốc CLIMBPRO. | |
Tốc độ dọc. | |
Tổng quãng được leo dốc/ xuống dốc. | |
Bộ hẹn giờ nghỉ ngơi (CHỈ DÀNH CHO CHẠY ĐƯỜNG DÀI). | |
Biểu đồ cao độ trong tương lai. | |
Bản đồ lối mòn và đường đi được tải sẵn. | |
Sơ đồ khu trượt tuyết ở RESORT được tải sẵn. | |
Hỗ trợ thiết lập bản đồ có thể tải về. | |
Toạ độ GPS. | |
SIGHT ‘N GO. | |
Tính diện tích: có (qua Connect IQ). | |
Dự báo thời tiết câu cá. | |
Toạ độ điểm được chiếu. | |
Thông tin về mặt trời và mặt trăng. | |
Hoạt động GPS thám hiểm. | |
Thuỷ chiều: có (qua Connect IQ). | |
Tổng quan thuỷ chiều. | |
Tính Năng Đạp Xe | Các hành trình. |
Vòng đạp và công suất tối đa của vòng đạp (VỚI CẢM BIẾN CÔNG SUẤT). | |
Đua với một hoạt động. | |
Cảnh báo (KÍCH HOẠT BÁO ĐỘNG KHI BẠN ĐẠT ĐƯỢC MỤC TIÊU BAO GỒM THỜI GIAN, KHOẢNG CÁCH, NHỊP TIM HOẶC CALO). | |
FTP (NGƯỠNG CÔNG SUẤT HOẠT ĐỘNG THỂ LỰC): có (với phụ kiện tương thích). | |
Bản đồ đạp xe (BẢN ĐỒ TUYẾN ĐƯỜNG CHUYÊN DỤNG CHO XE ĐẠP). | |
MTB GRIT & FLOW. | |
Trạng thái đạp xe nâng cao. | |
Tương thích với VECTOR & RALLY (THIẾT BỊ ĐO CÔNG SUẤT). | |
Tương thích với VARIA VISION (MÀN HÌNH ĐEO Ở ĐẦU). | |
Tương thích với RADAR VARIA (RADAR HƯỚNG RA SAU). | |
Tương thích với đèn VARIA. | |
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (CÓ CẢM BIẾN). | |
Dụng cụ đo công suất tương thích. | |
Tính năng khi bơi | Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (KHOẢNG CÁCH, TỐC ĐỘ, ĐẾM SỐ LẦN SẢI TAY, KHOẢNG CÁCH SẢI, HIỆU QUẢ BƠI ̣(SWOLF), LƯỢNG CALO). |
Số liệu bơi tại bể bơi (CHIỀU DÀI, KHOẢNG CÁCH, TỐC ĐỘ, SỐ LẦN CHÈO, HIỆU QUẢ BƠI (SWOLF), CALO). | |
Nhận dạng kiểu bơi (BƠI SẢI, BƠI NGỬA, BƠI ẾCH, BƠI BƯỚM) ( (CHỈ DÀNH CHO BƠI Ở HỒ BƠI). | |
Ghi chép luyện tập (CHỈ DÀNH CHO BƠI Ở BỂ BƠI). | |
Hẹn giờ nghỉ ngơi cơ bản (TĂNG TỪ 0) (CHỈ DÀNH CHO BƠI HỒ). | |
“Lặp lại” Hẹn giờ nghỉ ngơi cơ bản (CHỈ DÀNH CHO BƠI HỒ). | |
Tự động nghỉ (CHỈ CHO BƠI Ở BỂ BƠI). | |
Thông báo thời gian/ quãng đường. | |
Cảnh báo nhịp độ (CHỈ DÀNH CHO BƠI Ở BỂ BƠI). | |
Bắt đầu đếm ngược (CHỈ VỚI BƠI Ở BỂ BƠI). | |
Tập bơi ở hồ bơi. | |
Tốc độ bơi tới hạn. | |
Nhịp tim đo trên cổ tay dưới nước. | |
Nhịp tim từ thiết bị HRM bên ngoài (THỜI GIAN THỰC TRONG LÚC NGHỈ NGƠI, KHOẢNG THỜI GIAN VÀ SỐ LIỆU THỐNG KÊ TRONG KHI NGHỈ NGƠI, VÀ TẢI VỀ NHỊP TIM TỰ ĐỘNG SAU KHI BƠI): có (với HRM-Tri, HRM-Swim và HRM-Pro hoặc HRM-PRO Plus) | |
Hỗ Trợ Theo Dõi Hoạt Động Của Trẻ Em | Ứng dụng Toe-to-Toe™ Challenges: có (tùy chọn trên Connect IQ với ứng dụng Toe-to-Toe Challenges |